Có 2 kết quả:

保险单 bǎo xiǎn dān ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄉㄢ保險單 bǎo xiǎn dān ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

insurance policy (document)

Từ điển Trung-Anh

insurance policy (document)